Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (200 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelPassat
Đời xePassat Variant (B8, facelift 2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (200 Hp) 4MOTION DSG
Công suất200 Hp
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)132-135 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.2-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4-4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.0-5.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDTUA
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp
Công suất trên lít (HP)101.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1598 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)650 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1780 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4773-4889 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1516 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2786 mm
Vết bánh trước (mm)1578-1586 mm
Vết bánh sau (mm)1564-1572 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị