Volkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (122 Hp) DSG 2020, 2021
Volkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (122 Hp) DSG 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (122 Hp) DSG 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (122 Hp) DSG

Công suất

122 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.0-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6-3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1-4.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DTR
Công suất (HP)
122 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1492 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4773-4889 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1516 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2786 mm

Vết bánh trước (mm)

1578-1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1564-1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành