Volkswagen Passat Variant (B8) 2.0 BiTDI (240 Hp) DSG 4MOTION 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Passat Variant (B8) 2.0 BiTDI (240 Hp) DSG 4MOTION 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant (B8) 2.0 BiTDI (240 Hp) DSG 4MOTION 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 BiTDI (240 Hp) DSG 4MOTION

Công suất

240 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUAA
Công suất (HP)
240 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4767 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành