Volkswagen Passat Variant (B6) 3.2 i V6 24V FSI 4WD (250 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Volkswagen Passat Variant (B6) 3.2 i V6 24V FSI 4WD (250 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant (B6) 3.2 i V6 24V FSI 4WD (250 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V FSI 4WD (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AXZ
Công suất (HP)
250 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3168 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

603 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1731 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4774 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1517 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2709 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành