Volkswagen Passat CC I 2.0 TDI (140 Hp) DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Volkswagen Passat CC I 2.0 TDI (140 Hp) DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat CC I 2.0 TDI (140 Hp) DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (140 Hp) DSG

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CBAB, CFFB
Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1541 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4799 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2711 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành