Volkswagen Passat CC I 2.0 (170 Hp) TDI DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Volkswagen Passat CC I 2.0 (170 Hp) TDI DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat CC I 2.0 (170 Hp) TDI DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (170 Hp) TDI DSG

Công suất

170 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CBBB, CFGB
Công suất (HP)
170 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1581 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4799 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2711 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành