Volkswagen Passat (B8) 2.0 TDI (190 Hp) DSG 4MOTION 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Volkswagen Passat (B8) 2.0 TDI (190 Hp) DSG 4MOTION 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B8) 2.0 TDI (190 Hp) DSG 4MOTION 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (190 Hp) DSG 4MOTION

Công suất

190 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131-132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9-6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9-5.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDAA, DFCA
Công suất (HP)
190 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1614 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1152 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4767 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành