Volkswagen Passat (B6) 2.0 FSI (150 Hp) 4MOTION 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Volkswagen Passat (B6) 2.0 FSI (150 Hp) 4MOTION 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B6) 2.0 FSI (150 Hp) 4MOTION 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 FSI (150 Hp) 4MOTION

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BLR
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1417 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

461 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

987 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2709 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành