Volkswagen Passat (B5) 4.0i W8 32V (275 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005
Volkswagen Passat (B5) 4.0i W8 32V (275 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B5) 4.0i W8 32V (275 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i W8 32V (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BDN
Công suất (HP)
275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3999 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.17 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

725 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4703 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17 W

Kích thước bánh trước

225/45 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành