Volkswagen Passat (B4) 2.8 VR6 (174 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996
Volkswagen Passat (B4) 2.8 VR6 (174 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B4) 2.8 VR6 (174 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 VR6 (174 Hp) Automatic

Công suất

174 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AAA
Công suất (HP)
174 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
VR-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

578 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

990 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4605 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1428 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành