Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Passat Alltrack (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (190 Hp) 4MOTION DSG 2019, 2020
Thương hiệuVolkswagen
ModelPassat
Đời xePassat Alltrack (B8, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (190 Hp) 4MOTION DSG
Công suất190 Hp
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1900-3300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)223 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDDAA, DFCA, DFHA
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp
Công suất trên lít (HP)96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1900-3300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1650 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)639 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1769 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4780-4888 mm
Chiều rộng (mm)1853 mm
Chiều cao (mm)1527 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2788 mm
Vết bánh trước (mm)1580-1586 mm
Vết bánh sau (mm)1563-1569 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị