Volkswagen Passat Alltrack (B8) 2.0 TSI (272 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019
Volkswagen Passat Alltrack (B8) 2.0 TSI (272 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Alltrack (B8) 2.0 TSI (272 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (272 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

272 Hp @ 5500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000-5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162-163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

248 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNUA
Công suất (HP)
272 Hp @ 5500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000-5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1695 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

639 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1769 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4777 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Vết bánh trước (mm)

1578-1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1561-1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17 H; 245/45 R18 H

Kích thước bánh trước

215/55 R17 H; 245/45 R18 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành