Volkswagen NEW Beetle (9C) 1.4  i 16V (75 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Volkswagen NEW Beetle (9C) 1.4 i 16V (75 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen NEW Beetle (9C) 1.4 i 16V (75 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

209 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

769 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4081 mm

Chiều rộng (mm)

1724 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2508 mm

Vết bánh trước (mm)

1508 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành