Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Multivan (T6) 2.0 TDI (199 Hp) DSG 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelMultivan
Đời xeMultivan (T6)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi7
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (199 Hp) DSG
Công suất199 Hp @ 3800-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1400-2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)182-188 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1-8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2-6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9-7.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCXEC
Loại động cơ
Công suất (HP)199 Hp @ 3800-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1400-2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2018 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3080 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)5800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4904 mm
Chiều rộng (mm)1904 mm
Chiều cao (mm)1970 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R17 103H
Kích thước bánh trước235/55 R17 103H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị