Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Multivan (T6) 2.0 TDI (150 Hp) 4MOTION DSG 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelMultivan
Đời xeMultivan (T6)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi7
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (150 Hp) 4MOTION DSG
Công suất150 Hp @ 3250-3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 3250-3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)206-213 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7-9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2-7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9-8.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCXFA, CXHA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3250-3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 3250-3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2105 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3080 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)5800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4904 mm
Chiều rộng (mm)1904 mm
Chiều cao (mm)1970 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16 106/104T; 235/55 R17 103H
Kích thước bánh trước215/65 R16 106/104T; 235/55 R17 103H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị