Volkswagen Multivan (T6.1, facelift 2019) 2.0-I-TDI BMT (150 Hp) 4MOTION 2019, 2020, 2021, 2022
Volkswagen Multivan (T6.1, facelift 2019) 2.0-I-TDI BMT (150 Hp) 4MOTION 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Multivan (T6.1, facelift 2019) 2.0-I-TDI BMT (150 Hp) 4MOTION 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0-I-TDI BMT (150 Hp) 4MOTION

Công suất

150 Hp @ 3250-3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185-186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3250-3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2320-2414 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4904 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1970-1990 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/60 R16; 215/65 R16; 215/60 R17; 235/55 R17; 255/45 R18

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/60 R16; 215/65 R16; 215/60 R17; 235/55 R17; 255/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành