Volkswagen Multivan (T5 facelift 2009) Long 2.0 TDI (140 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Volkswagen Multivan (T5 facelift 2009) Long 2.0 TDI (140 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Multivan (T5 facelift 2009) Long 2.0 TDI (140 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (140 Hp) DSG

Công suất

140 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

216 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAAC
Công suất (HP)
140 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2206 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5292 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1990 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3400 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành