Volkswagen Jetta VII (facelift 2021) 1.5 TSI (158 Hp) Tiptronic 2021, 2022
Volkswagen Jetta VII (facelift 2021) 1.5 TSI (158 Hp) Tiptronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Jetta VII (facelift 2021) 1.5 TSI (158 Hp) Tiptronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI (158 Hp) Tiptronic

Công suất

158 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

249 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1356 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4738 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 288x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành