Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta VI 2.0 TSI (210 Hp) DSG 2013, 2014
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta VI
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (210 Hp) DSG
Công suất210 Hp @ 5300-6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1700-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)175 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)241 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)210 Hp @ 5300-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)105.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1700-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1378 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1940 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4644 mm
Chiều rộng (mm)1778 mm
Chiều cao (mm)1482 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2651 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1538 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị