Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta VI 1.6 TDI (105 Hp) DSG 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta VI
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 TDI (105 Hp) DSG
Công suất105 Hp @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuPump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1412 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4644 mm
Chiều rộng (mm)1778 mm
Chiều cao (mm)1482 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2651 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1532 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị