Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta VI 1.4 TSI (122 Hp) DSG 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta VI
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TSI (122 Hp) DSG
Công suất122 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)199 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCAXA
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1390 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76.5 mm
Đường kính piston (mm)75.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1404 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)527 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4554 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1512 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị