Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta V 2.5i (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta V
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5i (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)228 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBGP, BTK
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)228 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2480 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1319 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)527 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4554 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1512 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5 x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị