Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta V 2.0 TFSI (200 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta V
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TFSI (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBWA, CCZA, CAWB, CBFA, CCTA
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)527 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4554 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1512 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5 x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị