Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta V 2.0 TDI PDE (140 Hp) DSG 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta V
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI PDE (140 Hp) DSG
Công suất140 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)168 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén18.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuPump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1568 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)527 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4554 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị