Volkswagen Jetta V 1.9 TDI PDE (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Volkswagen Jetta V 1.9 TDI PDE (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Jetta V 1.9 TDI PDE (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI PDE (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BKC, BXE
Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

527 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4554 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 x 16

Công nghệ và Vận hành