Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta II (19E) 1.8 i 16V (129 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta II (19E)
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (129 Hp)
Công suất129 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)168 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)129 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)168 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1035 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1495 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)660 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1675 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2475 mm
Vết bánh trước (mm)1425 mm
Vết bánh sau (mm)1420 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring-loaded rack
Hệ thống treo sauSpring-loaded rack
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị