Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Jetta II (19E) 1.3 i (55 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuVolkswagen
ModelJetta
Đời xeJetta II (19E)
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 i (55 Hp)
Công suất55 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)97 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17 sec
Tốc độ tối đa (km/h)149 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)55 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)97 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1272 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)72 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)935 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1675 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2475 mm
Vết bánh trước (mm)1425 mm
Vết bánh sau (mm)1420 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring-loaded rack
Hệ thống treo sauSpring-loaded rack
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị