Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen ID.4 52 kWh (170 Hp) 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelID.4
Đời xeID.4
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ52 kWh (170 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin52 kWh
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1890 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2470 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)543 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1575 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4584 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1640 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1587-1597 mm
Vết bánh sau (mm)1562-1572 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị