Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen ID.3 58 kWh (204 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelID.3
Đời xeID.3
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ58 kWh (204 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin58 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc300-420 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1719 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2260 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1267 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4261 mm
Chiều cao (mm)1568 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1536-1548 mm
Vết bánh sau (mm)1513-1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcDisc, 330 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R 18
Kích thước bánh trước215/55 R 18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5 J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị