Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Golf VIII Variant R 2.0 TSI (320 Hp) 4MOTION DSG 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelGolf
Đời xeGolf VIII Variant
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 2.0 TSI (320 Hp) 4MOTION DSG
Công suất320 Hp
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 2100-5350 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2-7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEA888
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp
Công suất trên lít (HP)161.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 2100-5350 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1630 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)611 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1642 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4633 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2678 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 357x34 mm
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/40 R18; 235/35 R19
Kích thước bánh trước225/40 R18; 235/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị