Volkswagen Golf VIII Variant 1.5 eTSI (150 Hp) MHEV DSG 2020, 2021
Volkswagen Golf VIII Variant 1.5 eTSI (150 Hp) MHEV DSG 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VIII Variant 1.5 eTSI (150 Hp) MHEV DSG 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.5 eTSI (150 Hp) MHEV DSG

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA211 evo
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

611 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1642 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4633 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2669 mm

Vết bánh trước (mm)

1533-1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1503-1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16

Công nghệ và Vận hành