Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Golf VIII Variant 1.0 TSI (110 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelGolf
Đời xeGolf VIII Variant
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)126 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)202 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEA211
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1242 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)611 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1642 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4633 mm
Chiều rộng (mm)1789 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2669 mm
Vết bánh trước (mm)1533-1549 mm
Vết bánh sau (mm)1503-1519 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R 15
Kích thước bánh trước195/65 R 15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6 J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị