Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) 1.0 TSI (116 Hp) DSG 2018, 2019
Thương hiệuVolkswagen
ModelGolf
Đời xeGolf VII Sportsvan (facelift 2017)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (116 Hp) DSG
Công suất116 Hp
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)113-116 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.5-5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.0-5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDKRA, DKRF
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp
Công suất trên lít (HP)116.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1355 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)590 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4351 mm
Chiều rộng (mm)1807 mm
Chiều cao (mm)1613 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1533-1549 mm
Vết bánh sau (mm)1504-1520 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 6J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị