Volkswagen Golf VII GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Volkswagen Golf VII GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG

Công suất

230 Hp @ 4700-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

248 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHHA, CXDB
Công suất (HP)
230 Hp @ 4700-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1402 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4268 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành