Volkswagen Golf VII (facelift 2017) 1.4 TSI (147 Hp) Tiptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Golf VII (facelift 2017) 1.4 TSI (147 Hp) Tiptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII (facelift 2017) 1.4 TSI (147 Hp) Tiptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (147 Hp) Tiptronic

Công suất

147 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DGXA
Công suất (HP)
147 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1362 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

493 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1521 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4258 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 287x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành