Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Golf VI Plus 1.4 TSI (160 Hp) DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuVolkswagen
ModelGolf
Đời xeGolf VI Plus
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TSI (160 Hp) DSG
Công suất160 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)214 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCAVD, CTHD, CTKA
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1390 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1499 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)395 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4204 mm
Chiều rộng (mm)1759 mm
Chiều cao (mm)1592 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1541 mm
Vết bánh sau (mm)1517 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị