Volkswagen Golf VI Cabriolet (facelift 2015) 2.0 TDI (110 Hp) 2015, 2016
Volkswagen Golf VI Cabriolet (facelift 2015) 2.0 TDI (110 Hp) 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VI Cabriolet (facelift 2015) 2.0 TDI (110 Hp) 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117 - 115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 - 5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1- 4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 - 4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CLCA, CUAA
Công suất (HP)
110 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1429 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4247 mm

Chiều rộng (mm)

1782 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành