Volkswagen Golf VI (5-door) R 2.0 TSI (270 Hp) 4MOTION DSG 2009, 2010, 2011, 2012
Volkswagen Golf VI (5-door) R 2.0 TSI (270 Hp) 4MOTION DSG 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VI (5-door) R 2.0 TSI (270 Hp) 4MOTION DSG 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 2.0 TSI (270 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

270 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDLF
Công suất (HP)
270 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1466 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4212 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R 18

Kích thước bánh trước

225/40 R 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 18

Công nghệ và Vận hành