Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 2.3 V5 (150 Hp) 4motion 1999, 2000, 2001
Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 2.3 V5 (150 Hp) 4motion 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 2.3 V5 (150 Hp) 4motion 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 V5 (150 Hp) 4motion

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2324 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
VR-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1185 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4397 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành