Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI (110 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI (110 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI (110 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (110 Hp) Automatic

Công suất

110 Hp @ 4150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AHF, ASV
Công suất (HP)
110 Hp @ 4150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1330 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4397 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65R15

Kích thước bánh trước

195/65R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành