Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI (101 Hp) 4motion 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI (101 Hp) 4motion 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI (101 Hp) 4motion 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (101 Hp) 4motion

Công suất

101 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1418 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4397 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành