Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.8 20V (125 Hp) 4motion 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.8 20V (125 Hp) 4motion 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.8 20V (125 Hp) 4motion 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 20V (125 Hp) 4motion

Công suất

125 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1115 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4397 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1484 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành