Volkswagen Golf IV (1J1) 2.3 VR5 4motion (170 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Volkswagen Golf IV (1J1) 2.3 VR5 4motion (170 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV (1J1) 2.3 VR5 4motion (170 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 VR5 4motion (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AGZ
Công suất (HP)
170 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2324 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1099 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4149 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành