Volkswagen Golf IV (1J1) 2.3 V5 20V (150 Hp) 4motion 1998, 1999, 2000
Volkswagen Golf IV (1J1) 2.3 V5 20V (150 Hp) 4motion 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV (1J1) 2.3 V5 20V (150 Hp) 4motion 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 V5 20V (150 Hp) 4motion

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2324 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1357 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1185 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4149 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1439 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành