Volkswagen Golf IV (1J1) 1.6 i 16V FSI (110 Hp) 2002, 2003
Volkswagen Golf IV (1J1) 1.6 i 16V FSI (110 Hp) 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV (1J1) 1.6 i 16V FSI (110 Hp) 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V FSI (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BAD
Công suất (HP)
110 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.9 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

175 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1184 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4149 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1439 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành