Volkswagen Golf III (1HX) 1.8 Syncro (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Volkswagen Golf III (1HX) 1.8 Syncro (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf III (1HX) 1.8 Syncro (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Syncro (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ABS, ADZ
Công suất (HP)
90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4020 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1438 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành