Volkswagen Golf II Country 1.8 (98 Hp) Syncro 1990, 1991
Volkswagen Golf II Country 1.8 (98 Hp) Syncro 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II Country 1.8 (98 Hp) Syncro 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (98 Hp) Syncro

Công suất

98 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

230 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4255 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1555 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1443 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 205/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 7J x 15

Công nghệ và Vận hành