Volkswagen Golf II (3-door) 1.8 CAT (90 Hp) 4+E 1984, 1985, 1986, 1987
Volkswagen Golf II (3-door) 1.8 CAT (90 Hp) 4+E 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II (3-door) 1.8 CAT (90 Hp) 4+E 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 CAT (90 Hp) 4+E

Công suất

90 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1427 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành