Volkswagen Golf II (19E) 1.6 (75 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Volkswagen Golf II (19E) 1.6 (75 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II (19E) 1.6 (75 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EZ, EW
Công suất (HP)
75 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.9 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1427 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Công nghệ và Vận hành