Volkswagen Golf I Cabrio (155) GLi 1.6 (110 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982
Volkswagen Golf I Cabrio (155) GLi 1.6 (110 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf I Cabrio (155) GLi 1.6 (110 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLi 1.6 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3815 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2398 mm

Vết bánh trước (mm)

1404 mm

Vết bánh sau (mm)

1372 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành